Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
máu lạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tính thờ ơ đối với mọi việc. Loại máu lạnh. Động vật hạ đẳng như loài bò sát.
Comments and discussion on the word "máu lạnh"