Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mát da
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có nhiệt độ bình thường: Thằng bé mát da, không sốt. Mát da mát thịt. Béo tốt khỏe mạnh.
Comments and discussion on the word "mát da"