Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for má in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ói máu
ống máng
đánh máy
đôi mách
đạp mái
đẫm máu
đổ máu
bộ máy
buồng máy
cầm máu
chó má
chảy máu
gà mái
gà mái ghẹ
gò má
giám má
giáo mác
gió máy
giấy đánh máy
giấy má
giọt máu
giống má
guồng máy
hà má
hò mái đẩy
hóng mát
hút máu
hỏng máy
hờn mát
hộc máu
hăng máu
in máy
khát máu
mai mái
man mác
mang máng
má
má đào
mác
mách
mái
mái chèo
mái hiên
mái tóc
máng
mánh lới
mát
máu
máu tham
máy
máy chữ
máy giặt
máy in
máy tính
múa máy
mạch máu
mấp máy
mở máy
nói mát
nợ máu
nghỉ mát
nhà máy
nhà máy điện
nhóm máu
nhúng máu
nhồi máu
phó mát
pho mát
quạt máy
rau má
râm mát
say máu
sôi máu
sông máng
sống mái
táy máy
tản mát
thang máy
thợ máy
thiếu máu
First
< Previous
1
2
Next >
Last