Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
màng trinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.
Related search result for "màng trinh"
Comments and discussion on the word "màng trinh"