Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
màng nhầy
màng nhện
màng phổi
màng sụn
màng tang
màng trinh
màng xương
mành
mành mành
mào
mào đầu
mào gà
mào lông
mào tinh
màu
màu bột
màu da
màu keo
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
màu nước
màu phấn
màu sắc
mày
mày đay
mày hoa
mày mò
mày râu
mày tao
mày trắng
mũ chào mào
mù màu
mùa màng
mặn mà
mặt mày
mở màn
mở mào
mỡ màng
mịn màng
miệt mài
muộn màng
mơ màng
mượt mà
nhuốm màu
nhuộm màu
nhưng mà
phai màu
phơi màu
râu mày
sậm màu
sặm màu
so màu
sơn mài
tô màu
thế mà
thuyền mành
tranh màu bột
tranh màu keo
tơ màng
tơ mành
vậy mà
vậy mà
vẹt mào
First
< Previous
1
2
Next >
Last