Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for m^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
mong
mong đợi
mong chờ
mong manh
mong mỏi
mong mỏng
mong muốn
mong ngóng
mong nhớ
mong ước
mu
mua
mua đường
mua bán
mua buôn
mua chuộc
mua lẻ
mua mặt
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
muôi
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn muốt
muông
muỗi
muỗm
muỗng
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
muốn
muống
muốt
muồi
muồng
muội
muộn
muộn màng
muộn mằn
mui
mum
mum múp
mun
mơ
mơ hồ
mơ màng
mơ mòng
mơ mộng
mơ tưởng
mơ ước
mơm
mơn trớn
mưa
mưa bay
mưa bụi
mưa dông
mưa dầm
mưa gió
mưa lũ
mưa móc
mưa ngâu
mưa nguồn
mưa rào
mười
Mường
mường
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mượt
mượt mà
mướn
mướp
mướp đắng
mướt
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last