Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lymphatique
Jump to user comments
tính từ
  • xem lymphe
    • Vaisseau lymphatique
      mạch bạch huyết
    • Tempérament lymphatique
      khí chất bạch huyết
danh từ giống đực
  • (số nhiều) mạch bạch huyết
Related words
Comments and discussion on the word "lymphatique"