Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ly khai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.
Related search result for "ly khai"
Comments and discussion on the word "ly khai"