Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ly hôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Ly dị. Nói vợ chồng bỏ nhau khi tòa án cho phép hủy cuộc hôn nhân đã được pháp luật công nhận.
Comments and discussion on the word "ly hôn"