Jump to user comments
nội động từ
- sống sung sướng, sống xa hoa
- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
- to luxuriate in the warm spring sunshine
tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
- to luxuriate in dreams
chìm đắm trong mộng tưởng