Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lustral
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) để tẩy sạch, để rửa tội
    • Jour lustral
      ngày rửa tội
    • Eau lustrale
      nước phép
Comments and discussion on the word "lustral"