Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lucubration
/,lu:kju:'breiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm
  • tác phẩm công phu, sáng tác công phu
  • tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm
Comments and discussion on the word "lucubration"