Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
luciférien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ma vương
danh từ giống đực (số nhiều)
  • (tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương
Related search result for "luciférien"
Comments and discussion on the word "luciférien"