Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
luân lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Chuyển vòng theo thứ tự: Trực nhật luân lưu. 2. Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào: Dải thưởng luân lưu; Cờ luân lưu.
Comments and discussion on the word "luân lưu"