Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
si tình
lá thắm
chung tình
yêu
diễm tình
bố già
khối tình
chim chuột
ba sinh
mối tình
quý mến
phải lòng
sầu riêng
cầu duyên
bùa yêu
tình yêu
tóc tơ
si mê
hoài xuân
đào hoa
ghen tuông
diễm sử
luyến ái
tình ca
phụ tình
mến phục
mến
bạc tình
bể ái
duyên nợ
kính ái
nặng tình
ái tình
duyên phận
đắp điếm
kính mến
sùng ái
hoa nguyệt
hương lửa
duy nhứt
làm tình
bâng khuâng
nặng gánh
tình
thương
cợt
cuồng
chết mệt
thất tình
cắc cớ
mợ
hết lòng
ái quốc
bồ hòn
hôn nhân
ái ân
dào
ai ai
phụ tử
hờn
more...