Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phóng túng
lỏng
thả lỏng
nằm khàn
cày ải
long
lùng thùng
ngẫu
bỏ thõng
nữ bác sĩ
sản phụ
buông
ải
ác phụ
lẳng lơ
con mẹ
cụp
lược dịch
trác táng
sổng
bụi đời
làm ải
lả tả
rời
nằm meo
lung lay
mập mờ
buồn tình
náo
phóng lãng
bai
đuôi gà
gót son
giai nhân
người đẹp
sách phong
hương trời
cưỡng dâm
âm mao
thiếu phụ
âm vật
ép liễu nài hoa
cánh bèo
gót tiền
bà cụ
sàm sỡ
sờm sỡ
nữ văn sĩ
nữ
đỡ đẻ
phụ nữ
nữ y sĩ
bủ
đàn bà
nội nhân
nữ tướng
gạ gẫm
hồng nhan
đài gương
nữ hạnh
more...