Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
loop-hole
/'lu:phoul/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗ châu mai
  • lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở
ngoại động từ
  • đục lỗ châu mai (ở tường)
Related search result for "loop-hole"
Comments and discussion on the word "loop-hole"