Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long-haired in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hoa râm
lâu
Lạc Long Quân
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
cà kê
mong đợi
chầy
đã lâu
bạc phơ
bấy chầy
kể lể
lưu cữu
nặng mặt
đa thọ
miến
câu liêm
giờ lâu
đêm trường
còn xơi
bây dai
bỏ bẵng
sớm chiều
phịu
long
nhớ mong
nặn óc
nhong nhóng
nhớ thương
ngoằng
chôm chôm
Nguyễn Trãi
Lê Đại Hành
ban long
ở năm
ô long
gàu ròng
nói suông
khao khát
hiềm thù
sớm tối
long lanh
giao long
duyên số
nhảy xa
lung linh
dai dẳng
hoài xuân
lại người
khươm năm
mong mỏi
sạt sành
thương nhớ
long trọng
long não
tơ tưởng
Hạ Long
cao ban long
dặm trường
đường trường
giọt sành
dặm khơi
sùi sụt
trường thọ
dặm liễu
chẳng bao lâu nữa
ngư long
hoài vọng
lâu đời
lát nữa
muỗm
rấm rứt
ngồi dưng
giản xương
học
bất nhược
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last