Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
long-distance
Jump to user comments
Adjective
  • khoảng cách xa
  • thuộc, liên quan tới một cuộc gọi điện thoại đường dài
    • a long-distance call
      một cuộc điện đàm đường dài
Related search result for "long-distance"
Comments and discussion on the word "long-distance"