Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long plane in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đường trường
sạt sành
thương nhớ
tơ tưởng
sùi sụt
lâu đời
trường thọ
hoài vọng
lát nữa
dặm liễu
chẳng bao lâu nữa
ngư long
muỗm
rấm rứt
ngồi dưng
giản xương
học
bất nhược
viễn cảnh
đàn nhị
sầu riêng
hiềm khích
cảnh trí
chấm
thọ
rũ tù
hôm xưa
mong ước
sơn xuyên
rèo rẹo
kéo bộ
hồi sức
oằn oại
bị sị
đứt hơi
chạch
thương
đổ hồi
mủn
cả ngày
sa sả
kều
lại hồn
gion giỏn
gần đây
lê thê
nhí nháy
chì chiết
sàn sạt
châu thổ
ngoi
hổn hển
dài
mỏi mắt
nơm nớp
cách biệt
nạ dòng
ngã lòng
trường
quấy
đường đất
thôi
câu dầm
luyến
nhùng nhằng
vịnh
hận thù
khóc lóc
hùng hục
nheo nhẻo
kheo khư
đánh đu
ao ước
ăn mòn
ngù
Bình Định
bứt rứt
cò
hoàn hồn
hom hem
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last