Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lombard
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhà buôn, người cho vay lãi
Comments and discussion on the word "lombard"