Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
logos
/'lɔgɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) thần ngôn; đạo
  • (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể)
Related words
Related search result for "logos"
Comments and discussion on the word "logos"