Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lock-up
/'lɔkʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng cửa; giờ đóng cửa
  • nhà giam, bóp cảnh sát
  • sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết
Related search result for "lock-up"
Comments and discussion on the word "lock-up"