Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lobster-backed
Jump to user comments
Adjective
  • được dùng cho binh lính Anh trong cuộc chiến tranh cách mạng Mỹ vì màu áo choàng đỏ của họ
Related search result for "lobster-backed"
  • Words contain "lobster-backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gù lưng tôm hùm còm
Comments and discussion on the word "lobster-backed"