Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liu điu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Rắn độc, thân nhỏ. 2. Rắn con: Chẳng phải liu điu cũng giống nhà (Lê Quý Đôn).
Related search result for "liu điu"
Comments and discussion on the word "liu điu"