Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
littleness
/'litlnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhỏ bé
  • tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện
Related words
Comments and discussion on the word "littleness"