Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lithophytic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới loài thạch lan (một loại thực vât mọc trên đá hay đất đá, và lấy chất dinh dưỡng từ không khí)
Comments and discussion on the word "lithophytic"