English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật
- to pay lip-service to somebody
nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai
- tp pay lip-service to something
chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng