Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linnéen
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Lin-nê
    • La classification linnéenne des plantes
      cách phân loại thực vật của Lin-nê
danh từ giống đực
  • như linnéiste
Comments and discussion on the word "linnéen"