Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linéique
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) theo đơn vị chiều dài
    • Résistance linéique
      điện trở theo đơn vị chiều dài
Related search result for "linéique"
Comments and discussion on the word "linéique"