Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lily-white
/'lili'wait/
Jump to user comments
tính từ
  • trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
  • thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
danh từ
  • người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
Related search result for "lily-white"
Comments and discussion on the word "lily-white"