Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lightsomeness
/'laitsəmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã
  • tính vui vẻ, tính tươi cười
  • tính nhẹ dạ, lông bông
Comments and discussion on the word "lightsomeness"