Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
life-blood
/'laifblʌd/
Jump to user comments
danh từ
máu, huyết, huyết mạch
nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)
sự máy mắt; sự máy môi
Related search result for
"life-blood"
Words contain
"life-blood"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch
hộc máu
huyết thống
họ ngoại
bỏ mình
già đời
chung thân
phong trần
bạn đời
đỏ hỏn
more...
Comments and discussion on the word
"life-blood"