Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bề tôi
chuyên đề
khanh
giáo trình
nói lảng
sơ chế
nghịch thần
hiền thần
luận đề
tôi tớ
chủ ngữ
lạc đề
chủ thể
môn học
khoa
huấn thị
nên chi
sở đắc
giáo khoa
tôi
đề tài
dẫn cưới
bộ môn
khách thể
chủ đề
đề
cồng