Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
liechtensteiner
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Liechtenstein hay cư dân của nó
Noun
  • người dân địa phương hay cư dân của Liechtenstein
Comments and discussion on the word "liechtensteiner"