Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liêu thuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Những quan lại cùng làm việc dưới quyền một viên quan to trong thời phong kiến.
Related search result for
"liêu thuộc"
Words contain
"liêu thuộc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuộc
Nằm giá
Cà Mau
Bạc Liêu
Thuận Hoà
Bình Liêu
Tân Phong
Nguyên soái chinh tây
liêu hữu
Ninh Hoà
more...
Comments and discussion on the word
"liêu thuộc"