Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lexicostatistic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới các phương pháp thống kê được sử dụng trong việc nghiên cứu các mối quan hệ giữa các ngôn ngữ
Comments and discussion on the word "lexicostatistic"