Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
letters patent
/'letəz'pætənt/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
Related search result for "letters patent"
Comments and discussion on the word "letters patent"