Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lettering
/'letəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
  • sự viết thư
Comments and discussion on the word "lettering"