Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
leitmotiv
Jump to user comments
  • (số nhiều leitmotive)
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) nét chủ đạo
  • (văn học) chủ đề quán xuyến
  • (nghĩa rộng) câu điệp
Related search result for "leitmotiv"
Comments and discussion on the word "leitmotiv"