Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
last-named
/'lɑ:st'neimd/
Jump to user comments
tính từ
  • kể trên, nối ở trên
  • kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng
Related search result for "last-named"
Comments and discussion on the word "last-named"