Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
last mile
/'lɑ:st'mail/
Jump to user comments
danh từ
  • dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường)
Related search result for "last mile"
  • Words contain "last mile" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hải lý dặm lân
Comments and discussion on the word "last mile"