Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
laputan
Jump to user comments
Adjective
  • hão huyền, không thực tế
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của đất nước được tạo ra bởi trí tưởng tượng - Laputa hay người dân của nó
Related words
Comments and discussion on the word "laputan"