Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lanterner
Jump to user comments
nội động từ
  • lần chần
    • Faire lanterner
      bắt phải chờ đợi
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hẹn lần
  • (sử học) treo cổ lên cột đèn (thời cách mạng Pháp)
Comments and discussion on the word "lanterner"