Jump to user comments
danh từ
- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
- (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)
- a landslide victory
thắng lợi long trời lở đất
nội động từ
- lở (như đá... trên núi xuống)