Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lancéolé
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) hình ngọc giáo
  • (kiến trúc) có trang trí vòm đỉnh nhọn, theo kiểu vòm đỉnh nhọn
Related search result for "lancéolé"
Comments and discussion on the word "lancéolé"