Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
laissez-aller
/'leisei'ælei/
Jump to user comments
danh từ
  • tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó
  • tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi
  • tính cẩu thả
Comments and discussion on the word "laissez-aller"