Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lai in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đan Lai-Ly Hà
Ba Lai
Bĩ cực thái lai
bồng lai
Bồng Lai
Bồng Lai
biên lai
cẩm lai
khổ tận cam lai
khổ tận cam lai
lai
lai cảo
lai căng
lai giống
lai hàng
lai láng
lai lịch
lai máu
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
lai sinh
Lai Tử
lai tỉnh
lai vãng
Lê Lai
Mã Lai-Đa Đảo
ngoại lai
nguyên lai
nhạn lai hồng
Ninh Lai
Orăng Glai
Phù Lai Sơn
Phi Lai Giang
qui lai
Quy khứ lai hề
Ra-glai
sân lai
Sân Lai
sân lai sáu kỷ
Sơn Lai
tái lai
tòng lai
Thới Lai
thăng điệu lai kinh
Tuy Lai
tương lai
vãng lai
vị lai
Xuân Lai