Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ladyship
/'leidiʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
IDIOMS
  • her ladyship
  • Your ladyship
    • tâu lệnh bà
Comments and discussion on the word "ladyship"