Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngón
in tay
khục
cân quắc
nghể
ngũ quả
nữ chúa
nương tử
bà cụ
nội tướng
phật thủ
cháo quẩy
lăn tay
móng tay
lão bà
hiền đức
đài gương
dấu tay
mân mê
cỏ chân nhện
kể lể
nịnh đầm
kiều nương
chín mé
đứt tay
phù dung
kết bạn
nghểnh ngãng
giằm
hỡi
bà
cô
nhận
riết
sáo
bấm
Thanh Hoá
nhạc cụ
lịch sử